GIÁ DỊCH VỤ BHYT THEO THÔNG TƯ 39/2018/TT-BYT
Giá dịch vụ BHYT theo thông tư 39/2018/TT-BYT
Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Nhóm | Giá dịch vụ BHYT theo thông tư 39/2018/TT-BYT |
---|---|---|---|---|
I | KHÁM BỆNH | |||
1 | Khám Nội | Lần | Tiền khám | 33000 |
2 | Khám Nhi | Lần | Tiền khám | 33000 |
3 | Khám YHCT | Lần | Tiền khám | 33000 |
4 | Khám Mắt | Lần | Tiền khám | 33000 |
5 | Khám Nội tiết | Lần | Tiền khám | 33000 |
6 | Khám Tai mũi họng | Lần | Tiền khám | 33000 |
7 | Khám Răng hàm mặt | Lần | Tiền khám | 33000 |
8 | Khám Bỏng | Lần | Tiền khám | 33000 |
9 | Khám Ung bướu | Lần | Tiền khám | 33000 |
10 | Khám Da liễu | Lần | Tiền khám | 33000 |
11 | Khám Lao | Lần | Tiền khám | 33000 |
12 | Khám tâm thần | Lần | Tiền khám | 33000 |
13 | Khám Phụ sản | Lần | Tiền khám | 33000 |
14 | Khám Ngoại | Lần | Tiền khám | 33000 |
II | TIỀN GIƯỜNG | |||
15 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | Lần | Tiền giường | 178000 |
16 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | Lần | Tiền giường | 178000 |
17 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc | Lần | Tiền giường | 178000 |
18 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng | Lần | Tiền giường | 178000 |
19 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng | Lần | Tiền giường | 152000 |
20 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Lần | Tiền giường | 178000 |
21 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Lần | Tiền giường | 152000 |
22 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Lần | Tiền giường | 125000 |
23 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Lần | Tiền giường | 178000 |
24 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Lần | Tiền giường | 152000 |
25 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Lần | Tiền giường | 314000 |
26 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Lần | Tiền giường | 246000 |
27 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Lần | Tiền giường | 214000 |
28 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Lần | Tiền giường | 191000 |
29 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Lần | Tiền giường | 152000 |
30 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Lần | Tiền giường | 152000 |
31 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | Lần | Tiền giường | 246000 |
32 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Lần | Tiền giường | 214000 |
33 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | Lần | Tiền giường | 191000 |
34 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | Lần | Tiền giường | 152000 |
35 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Lần | Tiền giường | 152000 |
36 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | Tiền giường | 246000 |
37 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Lần | Tiền giường | 214000 |
38 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Lần | Tiền giường | 191000 |
39 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Lần | Tiền giường | 152000 |
40 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Lần | Tiền giường | 178000 |
41 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Lần | Tiền giường | 152000 |
42 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Lần | Tiền giường | 125000 |
43 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | Lần | Tiền giường | 314000 |
44 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | Tiền giường | 214000 |
45 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Lần | Tiền giường | 178000 |
46 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Lần | Tiền giường | 152000 |
47 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Lần | Tiền giường | 125000 |
48 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Lần | Tiền giường | 314000 |
49 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Lần | Tiền giường | 125000 |
50 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Lần | Tiền giường | 314000 |
51 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | Lần | Tiền giường | 314000 |
52 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | Tiền giường | 314000 |
53 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | Tiền giường | 178000 |
54 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | Tiền giường | 152000 |
55 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | Tiền giường | 191000 |
56 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản | Lần | Tiền giường | 314000 |
57 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Lần | Tiền giường | 314000 |
58 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Lần | Tiền giường | 246000 |
59 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Lần | Tiền giường | 314000 |
60 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Lần | Tiền giường | 152000 |
61 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Lần | Tiền giường | 246000 |
62 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Lần | Tiền giường | 214000 |
63 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Lần | Tiền giường | 191000 |
64 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Lần | Tiền giường | 152000 |
65 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt | Lần | Tiền giường | 314000 |
66 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | Tiền giường | 152000 |
67 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Lần | Tiền giường | 314000 |
68 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Lần | Tiền giường | 152000 |
69 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Lần | Tiền giường | 125000 |
70 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Lần | Tiền giường | 246000 |
71 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Lần | Tiền giường | 214000 |
72 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Lần | Tiền giường | 191000 |
73 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Lần | Tiền giường | 152000 |
74 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Lần | Tiền giường | 578000 |
75 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Lần | Tiền giường | 314000 |
76 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Lần | Tiền giường | 178000 |
77 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | Lần | Tiền giường | 178000 |
78 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Lần | Tiền giường | 152000 |
79 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | Lần | Tiền giường | 125000 |
80 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | Lần | Tiền giường | 178000 |
81 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | Lần | Tiền giường | 152000 |
III | PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT | |||
82 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | Đông y | 41100 |
83 | Thủy châm | Lần | Đông y | 64800 |
84 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | Đông y | 64200 |
85 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | Đông y | 27200 |
86 | Xông hơi thuốc | Lần | Đông y | 42000 |
87 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | Đông y | 44100 |
88 | Tập với xe đạp tập | Lần | Đông y | 10800 |
89 | Tập với ròng rọc | Lần | Đông y | 10800 |
90 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | Đông y | 45200 |
91 | Tập các kiểu thở | Lần | Đông y | 29700 |
92 | Tập ho có trợ giúp | Lần | Đông y | 29700 |
93 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | Đông y | 44100 |
94 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | Đông y | 28500 |
95 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | Đông y | 57400 |
96 | Tập cho người thất ngôn | Lần | Đông y | 103000 |
97 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | Đông y | 45400 |
98 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | Đông y | 45400 |
99 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | Đông y | 45400 |
100 | Tập đi với thanh song song | Lần | Đông y | 28500 |
101 | Tập đi với khung tập đi | Lần | Đông y | 28500 |
102 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | Đông y | 28500 |
103 | Tập đi với gậy | Lần | Đông y | 28500 |
104 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | Đông y | 28500 |
105 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | Đông y | 45400 |
106 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | Đông y | 45400 |
107 | Tập vận động thụ động | Lần | Đông y | 45400 |
108 | Điện mãng châm điều trị | Lần | Đông y | 73100 |
109 | Điện châm | Lần | Đông y | 66100 |
110 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | Đông y | 41000 |
111 | Điều trị bằng Parafin | Lần | Đông y | 42000 |
112 | Điện châm | Lần | Đông y | 73100 |
113 | Giác hơi | Lần | Đông y | 32800 |
114 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | Đông y | 34600 |
115 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | Đông y | 44100 |
116 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | Đông y | 103000 |
117 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Lần | Đông y | 103000 |
118 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | Đông y | 48800 |
119 | Sắc thuốc thang | Lần | Đông y | 12400 |
120 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | HSCC | 212000 |
121 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | HSCC | 164000 |
122 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | HSCC | 672000 |
123 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | HSCC | 649000 |
124 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | HSCC | 1122000 |
125 | Đặt ống nội khí quản | Lần | HSCC | 564000 |
126 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | HSCC | 88700 |
127 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | HSCC | 463000 |
128 | Hút đờm hầu họng | Lần | HSCC | 10800 |
129 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | HSCC | 715000 |
130 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | HSCC | 369000 |
131 | Hút dịch khớp gối | Lần | HSCC | 113000 |
132 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | HSCC | 237000 |
133 | Rửa bàng quang | Lần | HSCC | 194000 |
134 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | HSCC | 115000 |
135 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | HSCC | 552000 |
136 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | HSCC | 1533000 |
137 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | HSCC | 585000 |
138 | Chọc dịch màng bụng | Lần | HSCC | 135000 |
139 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | HSCC | 176000 |
140 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | HSCC | 473000 |
141 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | HSCC | 551000 |
142 | Thông bàng quang | Lần | HSCC | 88700 |
143 | Thụt tháo phân | Lần | HSCC | 80900 |
144 | Cắt chỉ khâu da | Lần | HSCC | 32000 |
145 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | HSCC | 135000 |
146 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | HSCC | 174000 |
147 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | HSCC | 141000 |
148 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | LCK | 36200 |
149 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | LCK | 77600 |
150 | Chích mủ mắt | Lần | LCK | 445000 |
151 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | LCK | 35600 |
152 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | LCK | 25300 |
153 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Lần | LCK | 57900 |
154 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | LCK | 47300 |
155 | Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt (gây tê) | Lần | LCK | 80100 |
156 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | Lần | LCK | 323000 |
157 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | LCK | 879000 |
158 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | LCK | 63600 |
159 | Lấy calci kết mạc | Lần | LCK | 34600 |
160 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | LCK | 34600 |
161 | Rửa cùng đồ | Lần | LCK | 40800 |
162 | Bơm thông lệ đạo (2 mắt) | Lần | LCK | 93100 |
163 | Bơm thông lệ đạo (1 mắt) | Lần | LCK | 58800 |
164 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | LCK | 46700 |
165 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | LCK | 46700 |
166 | Bẻ cuốn mũi | Lần | LCK | 129000 |
167 | Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) | Lần | LCK | 204000 |
168 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | Lần | LCK | 274000 |
169 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | LCK | 51200 |
170 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | LCK | 77900 |
171 | Khí dung mũi họng | Lần | LCK | 19600 |
172 | Làm thuốc tai | Lần | LCK | 20400 |
173 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | LCK | 40600 |
174 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | LCK | 62000 |
175 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | Lần | LCK | 154000 |
176 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | LCK | 192000 |
177 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | LCK | 62000 |
178 | Nhét bấc mũi trước | Lần | LCK | 113000 |
179 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | LCK | 60200 |
180 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | LCK | 274000 |
181 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | LCK | 274000 |
182 | Soi góc tiền phòng | Lần | LCK | 51700 |
183 | Khâu kết mạc | Lần | LCK | 798000 |
184 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | LCK | 1092000 |
185 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | LCK | 949000 |
186 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | LCK | 629000 |
187 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | LCK | 859000 |
188 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | LCK | 829000 |
189 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lần | LCK | 1624000 |
190 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | LCK | 1224000 |
191 | Cắt u da mi không ghép | Lần | LCK | 713000 |
192 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | LCK | 3020000 |
193 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | LCK | 2642000 |
194 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | LCK | 1142000 |
195 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | LCK | 753000 |
196 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | Lần | LCK | 631000 |
197 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | Lần | LCK | 834000 |
198 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | Lần | LCK | 1054000 |
199 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | LCK | 394000 |
200 | Khâu củng mạc đơn thuần | Lần | LCK | 810000 |
201 | Khâu củng giác mạc phức tạp | Lần | LCK | 1224000 |
202 | Khâu củng mạc phức tạp | Lần | LCK | 1097000 |
203 | Khâu da mi đơn giản | Lần | LCK | 798000 |
204 | Khâu giác mạc đơn thuần | Lần | LCK | 760000 |
205 | Khâu giác mạc phức tạp | Lần | LCK | 1097000 |
206 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | LCK | 679000 |
207 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | LCK | 912000 |
208 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | LCK | 729000 |
209 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | LCK | 729000 |
210 | Rạch góc tiền phòng | Lần | LCK | 1097000 |
211 | Cắt polyp ống tai | Lần | LCK | 598000 |
212 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | LCK | 830000 |
213 | Phẫu thuât lấy đường rò luân nhĩ | Lần | LCK | 475000 |
214 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | LCK | 259000 |
215 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | LCK | 259000 |
216 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | LCK | 453000 |
217 | Phẫu thuật cắt amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | LCK | 1070000 |
218 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | LCK | 1092000 |
219 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | LCK | 308000 |
220 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | LCK | 51700 |
221 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Ngoại khoa | 405000 |
222 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Ngoại khoa | 240000 |
223 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | Ngoại khoa | 539000 |
224 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | Ngoại khoa | 405000 |
225 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | Ngoại khoa | 240000 |
226 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | Ngoại khoa | 256000 |
227 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | Ngoại khoa | 156000 |
228 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | Ngoại khoa | 156000 |
229 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | Ngoại khoa | 395000 |
230 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | Ngoại khoa | 395000 |
231 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 231000 |
232 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 158000 |
233 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 330000 |
234 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 248000 |
235 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 330000 |
236 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 248000 |
237 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 330000 |
238 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 248000 |
239 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 330000 |
240 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 248000 |
241 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 620000 |
242 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 340000 |
243 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 395000 |
244 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 217000 |
245 | Tháo bột các loại | Lần | Ngoại khoa | 51900 |
246 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Lần | Ngoại khoa | 56800 |
247 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Lần | Ngoại khoa | 111000 |
248 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | Lần | Ngoại khoa | 132000 |
249 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | Ngoại khoa | 177000 |
250 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | Ngoại khoa | 236000 |
251 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | Ngoại khoa | 176000 |
252 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | Ngoại khoa | 233000 |
253 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | Ngoại khoa | 253000 |
254 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | Ngoại khoa | 299000 |
255 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | Ngoại khoa | 182000 |
256 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | Ngoại khoa | 48900 |
257 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 641000 |
258 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 271000 |
259 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | Ngoại khoa | 316000 |
260 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 231000 |
261 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 158000 |
262 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 330000 |
263 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 208000 |
264 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 710000 |
265 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 318000 |
266 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 330000 |
267 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 248000 |
268 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 330000 |
269 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 248000 |
270 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) | Lần | Ngoại khoa | 620000 |
271 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) | Lần | Ngoại khoa | 340000 |
272 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | Ngoại khoa | 141000 |
273 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | Ngoại khoa | 141000 |
274 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | Ngoại khoa | 3053000 |
275 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | Ngoại khoa | 4443000 |
276 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | Ngoại khoa | 3761000 |
277 | Cắt lách do chấn thương | Lần | Ngoại khoa | 4416000 |
278 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | Ngoại khoa | 2796000 |
279 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | Ngoại khoa | 2224000 |
280 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | Ngoại khoa | 3711000 |
281 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Lần | Ngoại khoa | 2878000 |
282 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
283 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | Ngoại khoa | 5080000 |
284 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Lần | Ngoại khoa | 5080000 |
285 | Cắt u xương, sụn | Lần | Ngoại khoa | 3706000 |
286 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | Ngoại khoa | 1716000 |
287 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | Ngoại khoa | 2741000 |
288 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | Ngoại khoa | 2922000 |
289 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | Ngoại khoa | 4070000 |
290 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | Ngoại khoa | 2614000 |
291 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt | Lần | Ngoại khoa | 2129000 |
292 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | Ngoại khoa | 2639000 |
293 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | Ngoại khoa | 3278000 |
294 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | Ngoại khoa | 4879000 |
295 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | Ngoại khoa | 4172000 |
296 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | Ngoại khoa | 2760000 |
297 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | Ngoại khoa | 2578000 |
298 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | Ngoại khoa | 4547000 |
299 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Lần | Ngoại khoa | 6455000 |
300 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
301 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | Ngoại khoa | 3945000 |
302 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
303 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
304 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
305 | Phẫu thuật U máu | Lần | Ngoại khoa | 2979000 |
306 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | Ngoại khoa | 2867000 |
307 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | Ngoại khoa | 2847000 |
308 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | Ngoại khoa | 2847000 |
309 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
310 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
311 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
312 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
313 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
314 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | Ngoại khoa | 3945000 |
315 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | Ngoại khoa | 2914000 |
316 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | Ngoại khoa | 3528000 |
317 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | Ngoại khoa | 2301000 |
318 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
319 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | Ngoại khoa | 4042000 |
320 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | Ngoại khoa | 4042000 |
321 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | Ngoại khoa | 4042000 |
322 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | Ngoại khoa | 4042000 |
323 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | Ngoại khoa | 4443000 |
324 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | Ngoại khoa | 6730000 |
325 | Cắt lách bệnh lý | Lần | Ngoại khoa | 4416000 |
326 | Cắt lách bán phần | Lần | Ngoại khoa | 4416000 |
327 | Mở bụng thăm dò | Lần | Ngoại khoa | 2494000 |
328 | Mở thông dạ dày | Lần | Ngoại khoa | 2494000 |
329 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | Ngoại khoa | 2494000 |
330 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | Ngoại khoa | 3228000 |
331 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | Ngoại khoa | 3228000 |
332 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | Ngoại khoa | 3228000 |
333 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | Ngoại khoa | 3228000 |
334 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | Ngoại khoa | 2796000 |
335 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | Ngoại khoa | 2796000 |
336 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | Ngoại khoa | 2532000 |
337 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | Ngoại khoa | 2532000 |
338 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | Ngoại khoa | 2532000 |
339 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | Ngoại khoa | 2532000 |
340 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | Ngoại khoa | 2532000 |
341 | Cắt u vú lành tính | Lần | Ngoại khoa | 2830000 |
342 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | Ngoại khoa | 2923000 |
343 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | Ngoại khoa | 2923000 |
344 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
345 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
346 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
347 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
348 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
349 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
350 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
351 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
352 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | Ngoại khoa | 3228000 |
353 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm | Lần | Ngoại khoa | 830000 |
354 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | Ngoại khoa | 4256000 |
355 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | Ngoại khoa | 1742000 |
356 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | Ngoại khoa | 2690000 |
357 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | Ngoại khoa | 1742000 |
358 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | Ngoại khoa | 2591000 |
359 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | Ngoại khoa | 1211000 |
360 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | Ngoại khoa | 1211000 |
361 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | Ngoại khoa | 2532000 |
362 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | Ngoại khoa | 2532000 |
363 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | Ngoại khoa | 3228000 |
364 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
365 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
366 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
367 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
368 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
369 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
370 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | Ngoại khoa | 3528000 |
371 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) | Lần | Ngoại khoa | 2657000 |
372 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) | Lần | Ngoại khoa | 1271000 |
373 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | Ngoại khoa | 2796000 |
374 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | Ngoại khoa | 3530000 |
375 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | Ngoại khoa | 5020000 |
376 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | Ngoại khoa | 1211000 |
377 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | Ngoại khoa | 1211000 |
378 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | Ngoại khoa | 4238000 |
379 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | Ngoại khoa | 2218000 |
380 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | Ngoại khoa | 3659000 |
381 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | Lần | Ngoại khoa | 4200000 |
382 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Lần | Ngoại khoa | 3116000 |
383 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | Ngoại khoa | 3016000 |
384 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | Ngoại khoa | 2728000 |
385 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | Ngoại khoa | 2728000 |
386 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | Ngoại khoa | 1211000 |
387 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
388 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
389 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
390 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
391 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | Ngoại khoa | 2690000 |
392 | Cắt phanh lưỡi | Lần | Ngoại khoa | 724000 |
393 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
394 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | Ngoại khoa | 2912000 |
395 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | Ngoại khoa | 2728000 |
396 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | Ngoại khoa | 2534000 |
397 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | Ngoại khoa | 2867000 |
398 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | Ngoại khoa | 2115000 |
399 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | Ngoại khoa | 2301000 |
400 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | Ngoại khoa | 2847000 |
401 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | Ngoại khoa | 3708000 |
402 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | Ngoại khoa | 1742000 |
403 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | Ngoại khoa | 2531000 |
404 | Cắt túi mật | Lần | Ngoại khoa | 4467000 |
405 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể trẻ em | Lần | Bỏng | 2234000 |
406 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3%-5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | Bỏng | 2835000 |
407 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Bỏng | 3217000 |
408 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Bỏng | 2263000 |
409 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1%-3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | Bỏng | 2882000 |
410 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Bỏng | 3234000 |
411 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Bỏng | 3959000 |
412 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Bỏng | 3239000 |
413 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | Bỏng | 3562000 |
414 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | Bỏng | 3241000 |
415 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Bỏng | 2788000 |
416 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3%-5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | Bỏng | 3467000 |
417 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Lần | Bỏng | 3610000 |
418 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | RHM | 156000 |
419 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | RHM | 357000 |
420 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | RHM | 333000 |
421 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | RHM | 95200 |
422 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | RHM | 102000 |
423 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | RHM | 243000 |
424 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | RHM | 208000 |
425 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | RHM | 243000 |
426 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | RHM | 243000 |
427 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | RHM | 187000 |
428 | Lấy cao răng | Lần | RHM | 131000 |
429 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | RHM | 335000 |
430 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | RHM | 203000 |
431 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | RHM | 335000 |
432 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | RHM | 335000 |
433 | Nhổ răng sữa | Lần | RHM | 36200 |
434 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | RHM | 101000 |
435 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | RHM | 335000 |
436 | Nhổ răng thừa | Lần | RHM | 203000 |
437 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | RHM | 203000 |
438 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | RHM | 328000 |
439 | Điều trị tủy lại | Lần | RHM | 950000 |
440 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | RHM | 917000 |
441 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | RHM | 378000 |
442 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | RHM | 333000 |
443 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | RHM | 447000 |
444 | Nhổ chân răng sữa | Lần | RHM | 36200 |
445 | Bóc nhân xơ vú | Lần | Sản khoa | 973000 |
446 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | Sản khoa | 115000 |
447 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | Sản khoa | 799000 |
448 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | Sản khoa | 817000 |
449 | Chích áp xe vú | Lần | Sản khoa | 215000 |
450 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | Sản khoa | 779000 |
451 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | Sản khoa | 824000 |
452 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | Sản khoa | 980000 |
453 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | Sản khoa | 155000 |
454 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | Sản khoa | 697000 |
455 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | Sản khoa | 1193000 |
456 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | Sản khoa | 200000 |
457 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | Sản khoa | 545000 |
458 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | Sản khoa | 84600 |
459 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | Sản khoa | 563000 |
460 | Nạo hút thai trứng | Lần | Sản khoa | 756000 |
461 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | Sản khoa | 340000 |
462 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | Sản khoa | 575000 |
463 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | Sản khoa | 277000 |
464 | Soi cổ tử cung | Lần | Sản khoa | 60700 |
465 | Forceps | Lần | Sản khoa | 930000 |
466 | Giác hút | Lần | Sản khoa | 930000 |
467 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | Sản khoa | 473000 |
468 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | Sản khoa | 383000 |
469 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | Sản khoa | 4058000 |
470 | Cắt u thành âm đạo | Lần | Sản khoa | 2022000 |
471 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | Sản khoa | 6028000 |
472 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | Sản khoa | 4062000 |
473 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | Sản khoa | 2717000 |
474 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | Sản khoa | 2394000 |
475 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | Sản khoa | 1552000 |
476 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | Sản khoa | 1872000 |
477 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | Sản khoa | 2750000 |
478 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | Sản khoa | 2715000 |
479 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | Sản khoa | 2586000 |
480 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | Sản khoa | 2821000 |
481 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | Sản khoa | 2218000 |
482 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | Sản khoa | 4362000 |
483 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | Sản khoa | 2804000 |
484 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | Sản khoa | 4795000 |
485 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | Sản khoa | 2645000 |
486 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | Sản khoa | 4554000 |
487 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | Sản khoa | 2830000 |
488 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | Sản khoa | 3616000 |
489 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | Sản khoa | 1915000 |
490 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | Sản khoa | 2697000 |
491 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | Sản khoa | 7314000 |
492 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | Sản khoa | 3659000 |
493 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | Sản khoa | 3715000 |
494 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | Sản khoa | 3674000 |
495 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | Sản khoa | 3290000 |
496 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | Sản khoa | 2812000 |
497 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | Lần | Sản khoa | 4159000 |
498 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | Sản khoa | 2300000 |
499 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | Sản khoa | 2894000 |
500 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Lần | Sản khoa | 5860000 |
501 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | Sản khoa | 3984000 |
502 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | Sản khoa | 4256000 |
503 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | Sản khoa | 7836000 |
504 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | Sản khoa | 3323000 |
505 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | Sản khoa | 3456000 |
506 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | Sản khoa | 3825000 |
507 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | Sản khoa | 6062000 |
508 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | Sản khoa | 2912000 |
509 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | Sản khoa | 4699000 |
510 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | Sản khoa | 2750000 |
511 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | Sản khoa | 4238000 |
512 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | Sản khoa | 6065000 |
513 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | Sản khoa | 5507000 |
514 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | Sản khoa | 5020000 |
515 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | Sản khoa | 5476000 |
516 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | Sản khoa | 2912000 |
517 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | Sản khoa | 3825000 |
518 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | Sản khoa | 3825000 |
519 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | Sản khoa | 5507000 |
520 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | Sản khoa | 5507000 |
521 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | Sản khoa | 5020000 |
522 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | Sản khoa | 5020000 |
523 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | Sản khoa | 2715000 |
524 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | Sản khoa | 2821000 |
525 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | Sản khoa | 1450000 |
526 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | Sản khoa | 2136000 |
527 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | Sản khoa | 1263000 |
IV | CHẨN ĐOÁN HÌNH Ảnh | |||
528 | Siêu âm qua thóp | Lần | CĐHA | 42100 |
529 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | CĐHA | 42100 |
530 | Siêu âm màng phổi | Lần | CĐHA | 42100 |
531 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | CĐHA | 42100 |
532 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | CĐHA | 42100 |
533 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | CĐHA | 42100 |
534 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | CĐHA | 42100 |
535 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | CĐHA | 42100 |
536 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | CĐHA | 42100 |
537 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | CĐHA | 42100 |
538 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | CĐHA | 42100 |
539 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | CĐHA | 42100 |
540 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | CĐHA | 42100 |
541 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | CĐHA | 42100 |
542 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | CĐHA | 42100 |
543 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | CĐHA | 42100 |
544 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | CĐHA | 42100 |
545 | Siêu âm dương vật | Lần | CĐHA | 42100 |
546 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | CĐHA | 42100 |
547 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | CĐHA | 42100 |
548 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | CĐHA | 42100 |
549 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | CĐHA | 42100 |
550 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | CĐHA | 42100 |
551 | Siêu âm hốc mắt | Lần | CĐHA | 42100 |
552 | Siêu âm Doppler hốc mắt | Lần | CĐHA | 81400 |
553 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | CĐHA | 81400 |
554 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | CĐHA | 81400 |
555 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | CĐHA | 81400 |
556 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | CĐHA | 81400 |
557 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | CĐHA | 81400 |
558 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | CĐHA | 81400 |
559 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | CĐHA | 81400 |
560 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | CĐHA | 150000 |
561 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | CĐHA | 150000 |
562 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | CĐHA | 175000 |
563 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | CĐHA | 219000 |
564 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | CĐHA | 219000 |
565 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | CĐHA | 219000 |
566 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | CĐHA | 219000 |
567 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | CĐHA | 219000 |
568 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | CĐHA | 219000 |
569 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | CĐHA | 219000 |
570 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | CĐHA | 219000 |
571 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | CĐHA | 219000 |
572 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | CĐHA | 554000 |
573 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | CĐHA | 590000 |
574 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | CĐHA | 590000 |
575 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | CĐHA | 710000 |
576 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
577 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
578 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
579 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
580 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
581 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
582 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
583 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
584 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
585 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
586 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
587 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
588 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
589 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
590 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
591 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
592 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
593 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
594 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
595 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
596 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
597 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
598 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
599 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 519000 |
600 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | CĐHA | 628000 |
601 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | CĐHA | 64200 |
602 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | CĐHA | 64200 |
603 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | CĐHA | 260000 |
604 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | CĐHA | 64200 |
605 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | CĐHA | 64200 |
606 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | CĐHA | 64200 |
607 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
608 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
609 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
610 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | CĐHA | 64200 |
611 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | CĐHA | 64200 |
612 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | CĐHA | 64200 |
613 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
614 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | CĐHA | 64200 |
615 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | CĐHA | 64200 |
616 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | CĐHA | 64200 |
617 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | CĐHA | 64200 |
618 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | CĐHA | 605000 |
619 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | CĐHA | 64200 |
620 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | CĐHA | 64200 |
621 | Chụp Xquang Schuller | Lần | CĐHA | 64200 |
622 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | CĐHA | 64200 |
623 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | CĐHA | 64200 |
624 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | CĐHA | 121000 |
625 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | CĐHA | 407000 |
626 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | CĐHA | 220000 |
627 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | CĐHA | 220000 |
628 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | CĐHA | 121000 |
629 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | CĐHA | 64200 |
630 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
631 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
632 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
633 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
634 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
635 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
636 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
637 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
638 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | CĐHA | 64200 |
639 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
640 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
641 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
642 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | CĐHA | 64200 |
643 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
644 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
645 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
646 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
647 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
648 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
649 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
650 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
651 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | CĐHA | 64200 |
652 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
653 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | CĐHA | 64200 |
654 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | CĐHA | 64200 |
655 | Chụp X quang cận chóp số hóa | Lần | CĐHA | 17000 |
V | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
656 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | TDCN | 114000 |
657 | Nội soi tai mũi họng | Lần | TDCN | 103000 |
658 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | TDCN | 274000 |
659 | Nội soi tai | Lần | TDCN | 40000 |
660 | Nội soi mũi | Lần | TDCN | 40000 |
661 | Nội soi họng | Lần | TDCN | 40000 |
662 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | TDCN | 442000 |
663 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | TDCN | 453000 |
664 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | TDCN | 240000 |
665 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | TDCN | 186000 |
666 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | TDCN | 240000 |
667 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | TDCN | 719000 |
668 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | TDCN | 219000 |
669 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | TDCN | 314000 |
670 | Điện tim thường | Lần | TDCN | 32000 |
671 | Đo điện não vi tính | Lần | TDCN | 63000 |
672 | Đo lưu huyết não | Lần | TDCN | 42600 |
VI | XÉT NGHIỆM | |||
673 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | XN | 12500 |
674 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | XN | 14800 |
675 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | XN | 40000 |
676 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic//Thrombin/Epinephrin | Lần | XN | 108000 |
677 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | XN | 22900 |
678 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | XN | 38800 |
679 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | XN | 12500 |
680 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | XN | 62900 |
681 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Lần | XN | 53000 |
682 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | XN | 40000 |
683 | Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | Lần | XN | 40000 |
684 | HCV Ab test nhanh | Lần | XN | 53000 |
685 | Test Rota Vius | Lần | XN | 170000 |
686 | Test HAV (viêm gan A) | Lần | XN | 200000 |
687 | Test H.pylori | Lần | XN | 100000 |
688 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | Lần | XN | 100000 |
689 | HBeAg test nhanh | Lần | XN | 59000 |
690 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | XN | 30800 |
691 | HBsAg test nhanh | Lần | XN | 53000 |
692 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | Lần | XN | 37500 |
693 | HIV Ab test nhanh | Lần | XN | 53000 |
694 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | XN | 28900 |
695 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | XN | 16000 |
696 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | XN | 21400 |
697 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | XN | 21400 |
698 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | XN | 21400 |
699 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | XN | 21400 |
700 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | XN | 21400 |
701 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | XN | 21400 |
702 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | XN | 21400 |
703 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | XN | 21400 |
704 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | XN | 26800 |
705 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | XN | 26800 |
706 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | XN | 26800 |
707 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | XN | 21400 |
708 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | XN | 21400 |
709 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | XN | 15200 |
710 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | XN | 41200 |
711 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | XN | 26800 |
712 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | XN | 21400 |
713 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | XN | 100000 |
714 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | XN | 53600 |
715 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | XN | 19200 |
716 | Xét nghiệm ma túy tổng hợp (ma túy đá, cần sa, thuốc lắc, moocphin,heroin) | Lần | XN | 130000 |
717 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | XN | 27300 |
718 | Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu) | Lần | XN | 60000 |
719 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | XN | 28900 |
720 | Xét nghiệm tỷ trọng | Lần | XN | 4500 |
721 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | XN | 13800 |
722 | Cặn Addis | Lần | XN | 46500 |
723 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | XN | 16000 |
724 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | XN | 37500 |
725 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | XN | 36500 |
726 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | XN | 8400 |
727 | Tìm Bilirubin | Lần | XN | 6000 |
728 | Vi nấm soi tươi | Lần | XN | 41200 |
729 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | XN | 67200 |
730 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | XN | 236000 |
Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h
Liên kết website
Các khoa phòng chức năng
Thăm dò ý kiến
Bạn đánh giá trang web của chúng tôi như thế nào?