Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
375401

GIÁ DỊCH VỤ BHYT THEO THÔNG TƯ 39/2018/TT-BYT

Giá dịch vụ BHYT theo thông tư 39/2018/TT-BYT

Mã DVTên dịch vụĐVTNhómGiá dịch vụ BHYT theo thông tư 39/2018/TT-BYT
IKHÁM BỆNH   
1Khám NộiLầnTiền khám33000
2Khám NhiLầnTiền khám33000
3Khám YHCTLầnTiền khám33000
4Khám MắtLầnTiền khám33000
5Khám Nội tiếtLầnTiền khám33000
6Khám Tai mũi họngLầnTiền khám33000
7Khám Răng hàm mặtLầnTiền khám33000
8Khám BỏngLầnTiền khám33000
9Khám Ung bướuLầnTiền khám33000
10Khám Da liễuLầnTiền khám33000
11Khám LaoLầnTiền khám33000
12Khám tâm thầnLầnTiền khám33000
13Khám Phụ sảnLầnTiền khám33000
14Khám NgoạiLầnTiền khám33000
IITIỀN GIƯỜNG   
15Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệuLầnTiền giường178000
16Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiếtLầnTiền giường178000
17Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độcLầnTiền giường178000
18Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứngLầnTiền giường178000
19Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứngLầnTiền giường152000
20Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễmLầnTiền giường178000
21Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnLầnTiền giường152000
22Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnLầnTiền giường125000
23Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa NhiLầnTiền giường178000
24Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnLầnTiền giường152000
25Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuLầnTiền giường314000
26Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - SảnLầnTiền giường246000
27Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnLầnTiền giường214000
28Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - SảnLầnTiền giường191000
29Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - SảnLầnTiền giường152000
30Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa MắtLầnTiền giường152000
31Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa MắtLầnTiền giường246000
32Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa MắtLầnTiền giường214000
33Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa MắtLầnTiền giường191000
34Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa MắtLầnTiền giường152000
35Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngLầnTiền giường152000
36Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpLầnTiền giường246000
37Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngLầnTiền giường214000
38Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngLầnTiền giường191000
39Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngLầnTiền giường152000
40Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuLầnTiền giường178000
41Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuLầnTiền giường152000
42Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuLầnTiền giường125000
43Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợpLầnTiền giường314000
44Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpLầnTiền giường214000
45Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợpLầnTiền giường178000
46Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợpLầnTiền giường152000
47Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợpLầnTiền giường125000
48Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễmLầnTiền giường314000
49Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễmLầnTiền giường125000
50Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnLầnTiền giường314000
51Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa NhiLầnTiền giường314000
52Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpLầnTiền giường314000
53Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpLầnTiền giường178000
54Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpLầnTiền giường152000
55Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpLầnTiền giường191000
56Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sảnLầnTiền giường314000
57Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngLầnTiền giường314000
58Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - HọngLầnTiền giường246000
59Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtLầnTiền giường314000
60Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtLầnTiền giường152000
61Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtLầnTiền giường246000
62Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtLầnTiền giường214000
63Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtLầnTiền giường191000
64Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - MặtLầnTiền giường152000
65Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa MắtLầnTiền giường314000
66Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpLầnTiền giường152000
67Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngLầnTiền giường314000
68Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngLầnTiền giường152000
69Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngLầnTiền giường125000
70Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngLầnTiền giường246000
71Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngLầnTiền giường214000
72Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngLầnTiền giường191000
73Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngLầnTiền giường152000
74Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcLầnTiền giường578000
75Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcLầnTiền giường314000
76Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcLầnTiền giường178000
77Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạchLầnTiền giường178000
78Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcLầnTiền giường152000
79Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cựcLầnTiền giường125000
80Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóaLầnTiền giường178000
81Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớpLầnTiền giường152000
IIIPHẪU THUẬT, THỦ THUẬT   
82Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiLầnĐông y41100
83Thủy châmLầnĐông y64800
84Xoa bóp bấm huyệt bằng tayLầnĐông y64200
85Xoa bóp bấm huyệt bằng máyLầnĐông y27200
86Xông hơi thuốcLầnĐông y42000
87Kéo nắn cột sống cổLầnĐông y44100
88Tập với xe đạp tậpLầnĐông y10800
89Tập với ròng rọcLầnĐông y10800
90Điều trị bằng siêu âmLầnĐông y45200
91Tập các kiểu thởLầnĐông y29700
92Tập ho có trợ giúpLầnĐông y29700
93Kỹ thuật kéo nắn trị liệuLầnĐông y44100
94Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lănLầnĐông y28500
95Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)LầnĐông y57400
96Tập cho người thất ngônLầnĐông y103000
97Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiLầnĐông y45400
98Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngLầnĐông y45400
99Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngLầnĐông y45400
100Tập đi với thanh song songLầnĐông y28500
101Tập đi với khung tập điLầnĐông y28500
102Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)LầnĐông y28500
103Tập đi với gậyLầnĐông y28500
104Tập lên, xuống cầu thangLầnĐông y28500
105Tập vận động có trợ giúpLầnĐông y45400
106Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năngLầnĐông y45400
107Tập vận động thụ độngLầnĐông y45400
108Điện mãng châm điều trịLầnĐông y73100
109Điện châmLầnĐông y66100
110Điều trị bằng các dòng điện xungLầnĐông y41000
111Điều trị bằng ParafinLầnĐông y42000
112Điện châmLầnĐông y73100
113Giác hơiLầnĐông y32800
114Điều trị bằng tia hồng ngoạiLầnĐông y34600
115Kéo nắn cột sống thắt lưngLầnĐông y44100
116Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTLầnĐông y103000
117Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCTLầnĐông y103000
118Ngâm thuốc YHCT toàn thânLầnĐông y48800
119Sắc thuốc thangLầnĐông y12400
120Bơm rửa khoang màng phổiLầnHSCC212000
121Chọc hút dịch điều trị u nang giápLầnHSCC164000
122Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLầnHSCC672000
123Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngLầnHSCC649000
124Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLầnHSCC1122000
125Đặt ống nội khí quảnLầnHSCC564000
126Đặt ống thông dạ dàyLầnHSCC88700
127Nội soi  bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thểLầnHSCC463000
128Hút đờm hầu họngLầnHSCC10800
129Mở khí quản cấp cứuLầnHSCC715000
130Mở thông bàng quang trên xương muLầnHSCC369000
131Hút dịch khớp gốiLầnHSCC113000
132Nong niệu đạo và đặt sonde đáiLầnHSCC237000
133Rửa bàng quangLầnHSCC194000
134Rửa dạ dày cấp cứuLầnHSCC115000
135Thận nhân tạo thường quiLầnHSCC552000
136Thận nhân tạo cấp cứuLầnHSCC1533000
137Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLầnHSCC585000
138Chọc dịch màng bụngLầnHSCC135000
139Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeLầnHSCC176000
140Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLầnHSCC473000
141Thở máy bằng xâm nhậpLầnHSCC551000
142Thông bàng quangLầnHSCC88700
143Thụt tháo phânLầnHSCC80900
144Cắt chỉ khâu daLầnHSCC32000
145Chọc dò dịch màng phổiLầnHSCC135000
146Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLầnHSCC174000
147Chọc hút khí màng phổiLầnHSCC141000
148Bơm rửa lệ đạoLầnLCK36200
149Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạcLầnLCK77600
150Chích mủ mắtLầnLCK445000
151Đo khúc xạ giác mạc JavalLầnLCK35600
152Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)LầnLCK25300
153Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âmLầnLCK57900
154Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLầnLCK47300
155Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt (gây tê)LầnLCK80100
156Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)LầnLCK323000
157Lấy dị vật hốc mắtLầnLCK879000
158Lấy dị vật kết mạcLầnLCK63600
159Lấy calci kết mạcLầnLCK34600
160Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLầnLCK34600
161Rửa cùng đồLầnLCK40800
162Bơm thông lệ đạo (2 mắt)LầnLCK93100
163Bơm thông lệ đạo (1 mắt)LầnLCK58800
164Tiêm dưới kết mạcLầnLCK46700
165Tiêm hậu nhãn cầuLầnLCK46700
166Bẻ cuốn mũiLầnLCK129000
167Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên)LầnLCK204000
168Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên)LầnLCK274000
169Chọc hút dịch vành taiLầnLCK51200
170Đốt họng hạt bằng nhiệtLầnLCK77900
171Khí dung mũi họngLầnLCK19600
172Làm thuốc taiLầnLCK20400
173Lấy dị vật họng miệngLầnLCK40600
174Lấy dị vật tai ngoài đơn giảnLầnLCK62000
175Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)LầnLCK154000
176Lấy dị vật trong mũi không gây mê LầnLCK192000
177Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLầnLCK62000
178Nhét bấc mũi trướcLầnLCK113000
179Chích rạch màng nhĩLầnLCK60200
180Chọc rửa xoang hàmLầnLCK274000
181Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêLầnLCK274000
182Soi góc tiền phòngLầnLCK51700
183Khâu kết mạcLầnLCK798000
184Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)LầnLCK1092000
185Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáLầnLCK949000
186Phẫu thuật hẹp khe miLầnLCK629000
187Phẫu thuật mộng đơn thuầnLầnLCK859000
188Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcLầnLCK829000
189Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOLLầnLCK1624000
190Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daLầnLCK1224000
191Cắt u da mi không ghépLầnLCK713000
192Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLầnLCK3020000
193Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOLLầnLCK2642000
194Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghépLầnLCK1142000
195Cắt u kết mạc không váLầnLCK753000
196Mổ quặm 1 mi - gây tê LầnLCK631000
197Mổ quặm 2 mi - gây tê LầnLCK834000
198Mổ quặm 3 mi - gây têLầnLCK1054000
199Khâu cò mi, tháo còLầnLCK394000
200Khâu củng mạc đơn thuầnLầnLCK810000
201Khâu củng giác mạc phức tạpLầnLCK1224000
202Khâu củng mạc phức tạpLầnLCK1097000
203Khâu da mi đơn giảnLầnLCK798000
204Khâu giác mạc đơn thuầnLầnLCK760000
205Khâu giác mạc phức tạpLầnLCK1097000
206Khâu phục hồi bờ miLầnLCK679000
207Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLầnLCK912000
208Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dàiLầnLCK729000
209Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)LầnLCK729000
210Rạch góc tiền phòngLầnLCK1097000
211Cắt polyp ống taiLầnLCK598000
212Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLầnLCK830000
213Phẫu thuât lấy đường rò luân nhĩLầnLCK475000
214Chích áp xe quanh AmidanLầnLCK259000
215Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêLầnLCK259000
216Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũiLầnLCK453000
217Phẫu thuật cắt amidan gây tê hoặc gây mêLầnLCK1070000
218Mở bè có hoặc không cắt bèLầnLCK1092000
219Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)LầnLCK308000
220Soi đáy mắt trực tiếpLầnLCK51700
221Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnLầnNgoại khoa405000
222Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLầnNgoại khoa240000
223Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ emLầnNgoại khoa539000
224Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLầnNgoại khoa405000
225Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLầnNgoại khoa240000
226Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLầnNgoại khoa256000
227Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLầnNgoại khoa156000
228Nắn, bó bột trật khớp gốiLầnNgoại khoa156000
229Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLầnNgoại khoa395000
230Nắn, bó bột trật khớp xương đònLầnNgoại khoa395000
231Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)LầnNgoại khoa231000
232Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)LầnNgoại khoa158000
233Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền)LầnNgoại khoa330000
234Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán)LầnNgoại khoa248000
235Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền)LầnNgoại khoa330000
236Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán)LầnNgoại khoa248000
237Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền)LầnNgoại khoa330000
238Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán)LầnNgoại khoa248000
239Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền)LầnNgoại khoa330000
240Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán)LầnNgoại khoa248000
241Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền)LầnNgoại khoa620000
242Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán)LầnNgoại khoa340000
243Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền)LầnNgoại khoa395000
244Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán)LầnNgoại khoa217000
245Tháo bột các loạiLầnNgoại khoa51900
246Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cmLầnNgoại khoa56800
247Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cmLầnNgoại khoa111000
248Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùngLầnNgoại khoa132000
249Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùngLầnNgoại khoa177000
250Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùngLầnNgoại khoa236000
251Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm LầnNgoại khoa176000
252Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm LầnNgoại khoa233000
253Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm LầnNgoại khoa253000
254Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm LầnNgoại khoa299000
255Chích rạch áp xe nhỏLầnNgoại khoa182000
256Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLầnNgoại khoa48900
257Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền)LầnNgoại khoa641000
258Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán)LầnNgoại khoa271000
259Nắn, bó bột trật khớp vaiLầnNgoại khoa316000
260Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền)LầnNgoại khoa231000
261Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán)LầnNgoại khoa158000
262Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền)LầnNgoại khoa330000
263Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán)LầnNgoại khoa208000
264Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)LầnNgoại khoa710000
265Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)LầnNgoại khoa318000
266Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền)LầnNgoại khoa330000
267Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán)LầnNgoại khoa248000
268Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền)LầnNgoại khoa330000
269Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán)LầnNgoại khoa248000
270Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền)LầnNgoại khoa620000
271Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán)LầnNgoại khoa340000
272Nắn, bó bột gãy xương gótLầnNgoại khoa141000
273Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLầnNgoại khoa141000
274Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLầnNgoại khoa3053000
275Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtLầnNgoại khoa4443000
276Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtLầnNgoại khoa3761000
277Cắt lách do chấn thươngLầnNgoại khoa4416000
278Dẫn lưu áp xe ganLầnNgoại khoa2796000
279Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩLầnNgoại khoa2224000
280Phẫu thuật cắt cụt chiLầnNgoại khoa3711000
281Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận độngLầnNgoại khoa2878000
282Phẫu thuật thay khớp háng bán phầnLầnNgoại khoa3708000
283Phẫu thuật thay toàn bộ khớp hángLầnNgoại khoa5080000
284Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sángLầnNgoại khoa5080000
285Cắt u xương, sụnLầnNgoại khoa3706000
286Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLầnNgoại khoa1716000
287Cắt nang vùng sàn miệngLầnNgoại khoa2741000
288Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)LầnNgoại khoa2922000
289Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtLầnNgoại khoa4070000
290Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimLầnNgoại khoa2614000
291Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặtLầnNgoại khoa2129000
292Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngLầnNgoại khoa2639000
293Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liềnLầnNgoại khoa3278000
294Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quangLầnNgoại khoa4879000
295Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²LầnNgoại khoa4172000
296Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²LầnNgoại khoa2760000
297Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuLầnNgoại khoa2578000
298Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLầnNgoại khoa4547000
299Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chiLầnNgoại khoa6455000
300Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLầnNgoại khoa3708000
301Phẫu thuật KHX gãy bánh chèLầnNgoại khoa3945000
302Phẫu thuật KHX gãy xương đònLầnNgoại khoa3708000
303Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùiLầnNgoại khoa3708000
304Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiLầnNgoại khoa3708000
305Phẫu thuật U máuLầnNgoại khoa2979000
306Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLầnNgoại khoa2867000
307Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLầnNgoại khoa2847000
308Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayLầnNgoại khoa2847000
309Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiLầnNgoại khoa3708000
310Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLầnNgoại khoa3708000
311Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLầnNgoại khoa3708000
312Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLầnNgoại khoa3708000
313Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷuLầnNgoại khoa3708000
314Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLầnNgoại khoa3945000
315Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimLầnNgoại khoa2914000
316Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súngLầnNgoại khoa3528000
317Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổLầnNgoại khoa2301000
318Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLầnNgoại khoa3708000
319Lấy sỏi bàng quangLầnNgoại khoa4042000
320Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnLầnNgoại khoa4042000
321Lấy sỏi bể thận ngoài xoangLầnNgoại khoa4042000
322Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnLầnNgoại khoa4042000
323Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mậtLầnNgoại khoa4443000
324Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr 
hoặc làm lại miệng nối mật ruột
LầnNgoại khoa6730000
325Cắt lách bệnh lýLầnNgoại khoa4416000
326Cắt lách bán phầnLầnNgoại khoa4416000
327Mở bụng thăm dòLầnNgoại khoa2494000
328Mở thông dạ dàyLầnNgoại khoa2494000
329Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngLầnNgoại khoa2494000
330Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênLầnNgoại khoa3228000
331Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátLầnNgoại khoa3228000
332Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiLầnNgoại khoa3228000
333Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngLầnNgoại khoa3228000
334Dẫn lưu áp xe ruột thừaLầnNgoại khoa2796000
335Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngLầnNgoại khoa2796000
336Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)LầnNgoại khoa2532000
337Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)LầnNgoại khoa2532000
338Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnLầnNgoại khoa2532000
339Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpLầnNgoại khoa2532000
340Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)LầnNgoại khoa2532000
341Cắt u vú lành tínhLầnNgoại khoa2830000
342Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)LầnNgoại khoa2923000
343Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)LầnNgoại khoa2923000
344Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngLầnNgoại khoa3530000
345Khâu cầm máu ổ loét dạ dàyLầnNgoại khoa3530000
346Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngLầnNgoại khoa3530000
347Khâu lỗ thủng đại tràngLầnNgoại khoa3530000
348Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLầnNgoại khoa3530000
349Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràngLầnNgoại khoa3530000
350Lấy dị vật trực tràngLầnNgoại khoa3530000
351Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)LầnNgoại khoa3530000
352Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniLầnNgoại khoa3228000
353Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cmLầnNgoại khoa830000
354Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)LầnNgoại khoa4256000
355Cắt nang thừng tinh một bênLầnNgoại khoa1742000
356Cắt nang thừng tinh hai bênLầnNgoại khoa2690000
357Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLầnNgoại khoa1742000
358Cắt các u lành vùng cổLầnNgoại khoa2591000
359Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànLầnNgoại khoa1211000
360Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)LầnNgoại khoa1211000
361Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnLầnNgoại khoa2532000
362Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạpLầnNgoại khoa2532000
363Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLầnNgoại khoa3228000
364Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLầnNgoại khoa3708000
365Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânLầnNgoại khoa3708000
366Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLầnNgoại khoa3708000
367Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLầnNgoại khoa3708000
368Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLầnNgoại khoa3708000
369Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânLầnNgoại khoa3708000
370Phẫu thuật xơ cứng đơn giảnLầnNgoại khoa3528000
371Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê)LầnNgoại khoa2657000
372Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê)LầnNgoại khoa1271000
373Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngLầnNgoại khoa2796000
374Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ănLầnNgoại khoa3530000
375Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLầnNgoại khoa5020000
376Cắt hẹp bao quy đầuLầnNgoại khoa1211000
377Mở rộng lỗ sáoLầnNgoại khoa1211000
378Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaLầnNgoại khoa4238000
379Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnLầnNgoại khoa2218000
380Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLầnNgoại khoa3659000
381Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soiLầnNgoại khoa4200000
382Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gốiLầnNgoại khoa3116000
383Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tínhLầnNgoại khoa3016000
384Phẫu thuật gỡ dính gân gấpLầnNgoại khoa2728000
385Phẫu thuật gỡ dính gân duỗiLầnNgoại khoa2728000
386Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vậtLầnNgoại khoa1211000
387Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)LầnNgoại khoa3708000
388Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLầnNgoại khoa3708000
389Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLầnNgoại khoa3708000
390Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyLầnNgoại khoa3708000
391Cắt u lưỡi lành tínhLầnNgoại khoa2690000
392Cắt phanh lưỡiLầnNgoại khoa724000
393Đặt vít gãy thân xương sênLầnNgoại khoa3708000
394Cắt u nang buồng trứng xoắnLầnNgoại khoa2912000
395Phẫu thuật gỡ dính khớp gốiLầnNgoại khoa2728000
396Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLầnNgoại khoa2534000
397Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaLầnNgoại khoa2867000
398Cắt các u nang giáp móngLầnNgoại khoa2115000
399Cắt bỏ tinh hoànLầnNgoại khoa2301000
400Tháo bỏ các ngón chânLầnNgoại khoa2847000
401Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLầnNgoại khoa3708000
402Cắt các u lành tuyến giápLầnNgoại khoa1742000
403Cắt ruột thừa đơn thuầnLầnNgoại khoa2531000
404Cắt túi mậtLầnNgoại khoa4467000
405Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới  5% diện tích cơ thể người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể trẻ emLầnBỏng2234000
406Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3%-5% diện tích cơ thể ở trẻ emLầnBỏng2835000
407Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnLầnBỏng3217000
408Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnLầnBỏng2263000
409Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1%-3% diện tích cơ thể ở trẻ emLầnBỏng2882000
410Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớnLầnBỏng3234000
411Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớnLầnBỏng3959000
412Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnLầnBỏng3239000
413Cắt sẹo ghép da mảnh trung bìnhLầnBỏng3562000
414Cắt sẹo khâu kínLầnBỏng3241000
415Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnLầnBỏng2788000
416Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3%-5% diện tích cơ thể ở trẻ emLầnBỏng3467000
417Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâuLầnBỏng3610000
418Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLầnRHM156000
419Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLầnRHM357000
420Phục hồi cổ răng bằng CompositeLầnRHM333000
421Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLầnRHM95200
422Nắn sai khớp thái dương hàmLầnRHM102000
423Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLầnRHM243000
424Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLầnRHM208000
425Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLầnRHM243000
426Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLầnRHM243000
427Nhổ chân răng vĩnh viễnLầnRHM187000
428Lấy cao răngLầnRHM131000
429Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênLầnRHM335000
430Nhổ răng vĩnh viễnLầnRHM203000
431Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dướiLầnRHM335000
432Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răngLầnRHM335000
433Nhổ răng sữaLầnRHM36200
434Nhổ răng vĩnh viễn lung layLầnRHM101000
435Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânLầnRHM335000
436Nhổ răng thừaLầnRHM203000
437Phẫu thuật nhổ răng ngầmLầnRHM203000
438Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phụcLầnRHM328000
439Điều trị tủy lạiLầnRHM950000
440Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội LầnRHM917000
441Điều trị tủy răng sữaLầnRHM378000
442Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLầnRHM333000
443Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênLầnRHM447000
444Nhổ chân răng sữaLầnRHM36200
445Bóc nhân xơ vúLầnSản khoa973000
446Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLầnSản khoa115000
447Chích áp xe tầng sinh mônLầnSản khoa799000
448Chích áp xe tuyến BartholinLầnSản khoa817000
449Chích áp xe vúLầnSản khoa215000
450Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLầnSản khoa779000
451Dẫn lưu cùng đồ DouglasLầnSản khoa824000
452Đỡ đẻ ngôi ngược (*)LầnSản khoa980000
453Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...LầnSản khoa155000
454Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLầnSản khoa697000
455Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLầnSản khoa1193000
456Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLầnSản khoa200000
457Khâu vòng cổ tử cungLầnSản khoa545000
458Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLầnSản khoa84600
459Lấy dị vật âm đạoLầnSản khoa563000
460Nạo hút thai trứngLầnSản khoa756000
461Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLầnSản khoa340000
462Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLầnSản khoa575000
463Nong cổ tử cung do bế sản dịchLầnSản khoa277000
464Soi cổ tử cungLầnSản khoa60700
465ForcepsLầnSản khoa930000
466Giác hútLầnSản khoa930000
467Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLầnSản khoa473000
468Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLầnSản khoa383000
469Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLầnSản khoa4058000
470Cắt u thành âm đạoLầnSản khoa2022000
471Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLầnSản khoa6028000
472Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLầnSản khoa4062000
473Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangLầnSản khoa2717000
474Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaiLầnSản khoa2394000
475Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLầnSản khoa1552000
476Khâu rách cùng đồ âm đạoLầnSản khoa1872000
477Khâu tử cung do nạo thủngLầnSản khoa2750000
478Khoét chóp cổ tử cungLầnSản khoa2715000
479Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaLầnSản khoa2586000
480Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLầnSản khoa2821000
481Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLầnSản khoa2218000
482Nội soi buồng tử cung can thiệpLầnSản khoa4362000
483Nội soi buồng tử cung chẩn đoánLầnSản khoa2804000
484Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungLầnSản khoa4795000
485Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngLầnSản khoa2645000
486Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLầnSản khoa4554000
487Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLầnSản khoa2830000
488Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung LầnSản khoa3616000
489Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungLầnSản khoa1915000
490Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗLầnSản khoa2697000
491Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaLầnSản khoa7314000
492Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLầnSản khoa3659000
493Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLầnSản khoa3715000
494Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLầnSản khoa3674000
495Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLầnSản khoa3290000
496Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpLầnSản khoa2812000
497Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)LầnSản khoa4159000
498Phẫu thuật lấy thai lần đầuLầnSản khoa2300000
499Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLầnSản khoa2894000
500Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)LầnSản khoa5860000
501Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLầnSản khoa3984000
502Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)LầnSản khoa4256000
503Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcLầnSản khoa7836000
504Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLầnSản khoa3323000
505Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungLầnSản khoa3456000
506Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngLầnSản khoa3825000
507Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLầnSản khoa6062000
508Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLầnSản khoa2912000
509Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngLầnSản khoa4699000
510Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLầnSản khoa2750000
511Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLầnSản khoa4238000
512Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLầnSản khoa6065000
513Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungLầnSản khoa5507000
514Phẫu thuật nội soi cắt phần phụLầnSản khoa5020000
515Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngLầnSản khoa5476000
516Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLầnSản khoa2912000
517Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLầnSản khoa3825000
518Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLầnSản khoa3825000
519Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungLầnSản khoa5507000
520Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungLầnSản khoa5507000
521Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLầnSản khoa5020000
522Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLầnSản khoa5020000
523Cắt cụt cổ tử cungLầnSản khoa2715000
524Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLầnSản khoa2821000
525Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLầnSản khoa1450000
526Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungLầnSản khoa2136000
527Bóc nang tuyến BartholinLầnSản khoa1263000
IVCHẨN ĐOÁN HÌNH Ảnh   
528Siêu âm qua thópLầnCĐHA42100
529Siêu âm nhãn cầuLầnCĐHA42100
530Siêu âm màng phổiLầnCĐHA42100
531Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)LầnCĐHA42100
532Siêu âm các khối u phổi ngoại viLầnCĐHA42100
533Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)LầnCĐHA42100
534Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)LầnCĐHA42100
535Siêu âm tử cung phần phụLầnCĐHA42100
536Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non,
đại tràng)
LầnCĐHA42100
537Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)LầnCĐHA42100
538Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngLầnCĐHA42100
539Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLầnCĐHA42100
540Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLầnCĐHA42100
541Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLầnCĐHA42100
542Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)LầnCĐHA42100
543Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)LầnCĐHA42100
544Siêu âm tuyến vú hai bênLầnCĐHA42100
545Siêu âm dương vậtLầnCĐHA42100
546Siêu âm tinh hoàn hai bênLầnCĐHA42100
547Siêu âm tuyến giápLầnCĐHA42100
548Siêu âm các tuyến nước bọtLầnCĐHA42100
549Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtLầnCĐHA42100
550Siêu âm hạch vùng cổLầnCĐHA42100
551Siêu âm hốc mắtLầnCĐHA42100
552Siêu âm Doppler hốc mắtLầnCĐHA81400
553Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổLầnCĐHA81400
554Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngLầnCĐHA81400
555Siêu âm Doppler gan láchLầnCĐHA81400
556Siêu âm Doppler tử cung phần phụLầnCĐHA81400
557Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngLầnCĐHA81400
558Siêu âm Doppler tuyến vúLầnCĐHA81400
559Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênLầnCĐHA81400
560Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLầnCĐHA150000
561Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âmLầnCĐHA150000
562Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âmLầnCĐHA175000
563Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)LầnCĐHA219000
564Siêu âm Doppler mạch máuLầnCĐHA219000
565Siêu âm Doppler động mạch thậnLầnCĐHA219000
566Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiLầnCĐHA219000
567Siêu âm Doppler động mạch tử cungLầnCĐHA219000
568Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiLầnCĐHA219000
569Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọLầnCĐHA219000
570Siêu âm tim, màng tim qua thành ngụcLầnCĐHA219000
571Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLầnCĐHA219000
572Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âmLầnCĐHA554000
573Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âmLầnCĐHA590000
574Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âmLầnCĐHA590000
575Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âmLầnCĐHA710000
576Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA519000
577Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA628000
578Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA519000
579Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA519000
580Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA628000
581Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA519000
582Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA628000
583Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA519000
584Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA519000
585Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) LầnCĐHA628000
586Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA519000
587Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA628000
588Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA519000
589Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA628000
590Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA519000
591Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA628000
592Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA628000
593Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA519000
594Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA628000
595Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA519000
596Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)LầnCĐHA628000
597Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA519000
598Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA628000
599Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA519000
600Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)LầnCĐHA628000
601Chụp Xquang BlondeauLầnCĐHA64200
602Chụp Xquang Chausse III LầnCĐHA64200
603Chụp Xquang đại tràng LầnCĐHA260000
604Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn LầnCĐHA64200
605Chụp Xquang hàm chếch một bên LầnCĐHA64200
606Chụp Xquang HirtzLầnCĐHA64200
607Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngLầnCĐHA64200
608Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng LầnCĐHA64200
609Chụp Xquang khớp háng nghiêng LầnCĐHA64200
610Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên LầnCĐHA64200
611Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)LầnCĐHA64200
612Chụp Xquang khớp thái dương hàmLầnCĐHA64200
613Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch LầnCĐHA64200
614Chụp Xquang khớp vai thẳngLầnCĐHA64200
615Chụp Xquang khung chậu thẳng LầnCĐHA64200
616Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoLầnCĐHA64200
617Chụp Xquang mỏm trâmLầnCĐHA64200
618Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) LầnCĐHA605000
619Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên LầnCĐHA64200
620Chụp Xquang ngực thẳng LầnCĐHA64200
621Chụp Xquang SchullerLầnCĐHA64200
622Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnLầnCĐHA64200
623Chụp Xquang StenversLầnCĐHA64200
624Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng LầnCĐHA121000
625Chụp Xquang tử cung vòi trứng LầnCĐHA407000
626Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngLầnCĐHA220000
627Chụp Xquang thực quản dạ dày LầnCĐHA220000
628Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếLầnCĐHA121000
629Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnLầnCĐHA64200
630Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch LầnCĐHA64200
631Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
632Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
633Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
634Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLầnCĐHA64200
635Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLầnCĐHA64200
636Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
637Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
638Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2LầnCĐHA64200
639Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
640Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
641Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLầnCĐHA64200
642Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLầnCĐHA64200
643Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
644Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
645Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
646Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLầnCĐHA64200
647Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLầnCĐHA64200
648Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLầnCĐHA64200
649Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
650Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLầnCĐHA64200
651Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLầnCĐHA64200
652Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLầnCĐHA64200
653Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLầnCĐHA64200
654Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLầnCĐHA64200
655Chụp X quang cận chóp số hóaLầnCĐHA17000
VTHĂM DÒ CHỨC NĂNG   
656Bơm hơi vòi nhĩLầnTDCN114000
657Nội soi tai mũi họngLầnTDCN103000
658Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêLầnTDCN274000
659Nội soi taiLầnTDCN40000
660Nội soi mũiLầnTDCN40000
661Nội soi họngLầnTDCN40000
662Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiLầnTDCN442000
663Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũiLầnTDCN453000
664Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứuLầnTDCN240000
665Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtLầnTDCN186000
666Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtLầnTDCN240000
667Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuLầnTDCN719000
668Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLầnTDCN219000
669Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêLầnTDCN314000
670Điện tim thườngLầnTDCN32000
671Đo điện não vi tínhLầnTDCN63000
672Đo lưu huyết nãoLầnTDCN42600
VIXÉT NGHIỆM   
673Thời gian máu chảy phương pháp DukeLầnXN12500
674Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)LầnXN14800
675Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)LầnXN40000
676Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic//Thrombin/EpinephrinLầnXN108000
677Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)LầnXN22900
678Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)LầnXN38800
679Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLầnXN12500
680Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngLầnXN62900
681Treponema pallidum TPHA định tính và định lượngLầnXN53000
682Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngLầnXN40000
683Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)LầnXN40000
684HCV Ab test nhanhLầnXN53000
685Test Rota ViusLầnXN170000
686Test HAV (viêm gan A)LầnXN200000
687Test H.pyloriLầnXN100000
688Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếpLầnXN100000
689HBeAg test nhanhLầnXN59000
690Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)LầnXN30800
691HBsAg test nhanhLầnXN53000
692Định lượng CK-MB mass [Máu]LầnXN37500
693HIV Ab test nhanhLầnXN53000
694Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]LầnXN28900
695Định lượng Calci ion hoá [Máu]LầnXN16000
696Định lượng Creatinin (máu)LầnXN21400
697Định lượng Glucose [Máu]LầnXN21400
698Định lượng Urê máu [Máu]LầnXN21400
699Định lượng Acid Uric [Máu]LầnXN21400
700Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]LầnXN21400
701Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]LầnXN21400
702Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]LầnXN21400
703Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]LầnXN21400
704Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]LầnXN26800
705Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)LầnXN26800
706Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]LầnXN26800
707Định lượng Protein toàn phần [Máu]LầnXN21400
708Định lượng Albumin [Máu]LầnXN21400
709Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)LầnXN15200
710Streptococcus pyogenes ASOLầnXN41200
711Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]LầnXN26800
712Đo hoạt độ Amylase [Máu]LầnXN21400
713Định lượng HbA1c [Máu]LầnXN100000
714Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]LầnXN53600
715Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]LầnXN19200
716Xét nghiệm ma túy tổng hợp (ma túy đá, cần sa, thuốc lắc, moocphin,heroin)LầnXN130000
717Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)LầnXN27300
718Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu) LầnXN60000
719Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)LầnXN28900
720Xét nghiệm tỷ trọng LầnXN4500
721Định lượng Protein (niệu)LầnXN13800
722Cặn AddisLầnXN46500
723Định lượng Urê (niệu)LầnXN16000
724Định lượng Amylase (niệu)LầnXN37500
725Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)LầnXN36500
726Phản ứng Rivalta [dịch]LầnXN8400
727Tìm BilirubinLầnXN6000
728Vi nấm soi tươiLầnXN41200
729Vi khuẩn nhuộm soiLầnXN67200
730Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLầnXN236000

Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h

Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá trang web của chúng tôi như thế nào?